Phân gà Compost Hóa Phát

 

Unavailable

Viết một đánh giá


Bạn có thể đăng ký để nhận thông báo khi sản phẩm có trong kho.


Mô tả sản phẩm

STT

No

Chỉ tiêu kiểm nghiệm

Parameters

Đơn vị tính

Unit

Kết quả

Result

Phương pháp

Test Method

CÁC CHẤT CÓ LỢI

01

Chất hữu cơ

%

54,2

TCVN 9294:2012  (Kết quả tính trên mẫu nguyên ban đầu, hệ số chuyển đổi 2,2)

02

N (Tổng Nitơ)

% (v/v)

2,17

CASE.NS.0039 (Ref. AOAC 993.13)

03

P (Photpho tổng)

%

0,93

CASE.TN.0148 (Ref. TCVN 8563:2010)

04

K (Kali tổng)

%

1,57

TCVN 8562:2010

05

Ca (Canxi)

%

11,2

CASE.TN.0015 (Ref. AOAC 965.09)

06

Vi sinh cố định Nitơ

CFU/g

8,6x107

TCVN 6166:2002

07

Vi sinh phân giải Xenlulo

CFU/g

3,2x105

TCVN 6168:2002

CÁC CHẤT CÓ HẠI

08

As (Asen)

mg/Kg

Không phát hiện

(MDL = 3)

CASE.TN.0094 (Ref. AOAC 2006.03)

09

Cd (Camidi)

mg/Kg

Không phát hiện

(MDL = 1)

CASE.TN.0094 (Ref. AOAC 2006.03)

10

Hg (Thủy ngân)

mg/Kg

Không phát hiện

(MDL = 0,01)

CASE.TN.0141 (EPA Method 7473)

11

Pb (chì)

mg/Kg

Không phát hiện

(MDL = 2)

CASE.TN.0094 (Ref. AOAC 2006.03)

12

E. Coli

CFU/g

< 10

ISO 16649-2:2001

13

Salmonella

CFU/g

Không phát hiện

ISO 6579-1:2017

Phân tích bởi Trung tâm Phân tích Thí nghiệm TP.HCM năm 2020

Thông tin sản phẩm

Mã sản phẩmHP-Compost1
Kiểu sản phẩmSản phẩm bán buôn
Số lượng đánh giá 0
Đánh giá về sản phẩm này
hoặc Hủy